Danh mục sản phẩm
Sản phẩm
New Toyota Corolla Cross 1.8V
- Mặt ca lăng Lexus thể thao
- Phanh tay điện tử kết hợp Auto Hold
- Đồng hồ taplo Digital mới
- Cụm đèn pha cos Led thiết kế hiện đại
- Lưới tản nhiệt thể thao
- Lazang 18 inch phay đúc mẫu mới
- Sạc không dây
- Cốp điện kết hợp đá cốp rảnh tay
- Cửa sổ trời
- 2 màu nội thất ĐEN + ĐỎ
- - Hệ thống Toyota Safety Sence
- 7 túi khí an toàn
- Cảnh báo áp suất lốp
- Cảnh báo điểm mù trên gương
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang
- Camera 360 độ toàn cảnh
- 8 cảm biến ( 4 trước + 4 sau )
New Toyota Corolla Cross 1.8HV
- Mặt ca lăng Lexus thể thao
- Phanh tay điện tử kết hợp Auto Hold
- Đồng hồ taplo Digital mới
- Cụm đèn pha cos Led thiết kế hiện đại
- Lưới tản nhiệt thể thao
- Lazang 18 inch phay đúc mẫu mới
- Sạc không dây
- Cốp điện kết hợp đá cốp rảnh tay
- Cửa sổ trời
- 2 màu nội thất ĐEN + ĐỎ
- - Hệ thống Toyota Safety Sence
- 7 túi khí an toàn
- Cảnh báo áp suất lốp
- Cảnh báo điểm mù trên gương
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang
- Camera 360 độ toàn cảnh
- 8 cảm biến ( 4 trước + 4 sau )
Toyota Veloz CVT
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút
Toyota Veloz CVT TOP
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút
Toyota Raize CVT
- Động cơ xe 1.2L
- Công suất cực đại 88 mã lực
- Mô-men xoán cực đại 115Nm
Toyota Vios 1.5E MT
- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133
- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)
- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200
Toyota Vios 1.5E CVT
- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133
- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)
- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200
Toyota Vios 1.5G CVT
- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133
- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)
- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200
Toyota Wigo E
- Toyota Wigo 5 Chỗ, Kiểu dáng Hatchback
- Nhiên liệu: Xăng
- Kích thước (DxRxC): 3760 x 1665 x 1515 mm
- Chiều dài cơ sở: 2525 mm
- Số sàn 5 cấp
- Dung tích xy lanh (cc): 1198
- Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút): (65) 87/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
- Hỗ trợ vay trả góp 80%, Xe có sẵn - Giao ngay
- Màu sắc: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc
Toyota Wigo G
- Toyota Wigo 5 Chỗ, Kiểu dáng Hatchback
- Nhiên liệu: Xăng
- Kích thước (DxRxC): 3760 x 1665 x 1515 mm
- Chiều dài cơ sở: 2525 mm
- Hộp số: Biến thiên vô cấp kép
- Dung tích xy lanh (cc): 1198
- Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút): (65) 87/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
- Hỗ trợ vay trả góp 80%, Xe có sẵn - Giao ngay
- Màu sắc: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc
Toyota Innova Cross 2.0V
- Số chỗ ngồi: 8 chỗ
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4755 x 1845 x 1790 mm
- Chiều dài cơ sở (mm): 2850 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 170 mm
- Loại động cơ: Động cơ M20A-FKS
- Dung tích xy lanh (cc): 1987
- Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút): 128 (172)/6600
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 205/4500-4900
Toyota Innova Cross HEV
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4755 x 1850 x 1790 mm
- Chiều dài cơ sở (mm): 2850 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 167 mm
- Loại động cơ: Động cơ M20A-FXS
- Dung tích xy lanh (cc): 1987
- Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút): 112 (150)/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 188/4400-5200
Toyota Fortuner 2.4AT 4x2
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x2
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp
Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4x2
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
Toyota Fortuner Legender 2.7AT 4x2
• Động cơ xe diesel 2GD-FTV 2.4L • Công suất cực đại 148 mã lực tại vòng tua 3.400 v/p • Mô-men xoán cực đại 400 Nm tại dải vòng tua 1.600-2.000 v/p • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Số tự động 6 cấp/6AT
Toyota Fortuner Legender 2.7AT 4x4
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp
Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4x4
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
Toyota Corolla Altis 1.8G
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4630x1780x1435
- Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 142
- Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
- Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
- Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
- Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
Toyota Corolla Altis 1.8V
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4630x1780x1435
- Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 142
- Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
- Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
- Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
- Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
Toyota Corolla Altis 1.8HEV
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4630x1780x1435
- Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 142
- Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
- Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
- Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
- Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
Toyota Camry 2.0Q
- Chỉ cần trước trước từ 265 triệu nhận xe ngay
- Giảm tiền mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp (*)
- Tặng phụ kiện chính hãng theo xe (*)
- Hỗ trợ vay trả góp 80% thời hạn lên đến 8 năm
- Lãi suất vay cực ưu đãi cho khách hàng
- Tư vấn 24/7, hỗ trợ lái thử xe tại nhà
- Xe có sẵn - Giao ngay
Toyota Camry HEV MID
- Chỉ cần trước trước từ 265 triệu nhận xe ngay
- Giảm tiền mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp (*)
- Tặng phụ kiện chính hãng theo xe (*)
- Hỗ trợ vay trả góp 80% thời hạn lên đến 8 năm
- Lãi suất vay cực ưu đãi cho khách hàng
- Tư vấn 24/7, hỗ trợ lái thử xe tại nhà
- Xe có sẵn - Giao ngay
Toyota Camry HEV TOP
- Chỉ cần trước trước từ 265 triệu nhận xe ngay
- Giảm tiền mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp (*)
- Tặng phụ kiện chính hãng theo xe (*)
- Hỗ trợ vay trả góp 80% thời hạn lên đến 8 năm
- Lãi suất vay cực ưu đãi cho khách hàng
- Tư vấn 24/7, hỗ trợ lái thử xe tại nhà
- Xe có sẵn - Giao ngay
Toyota Avanza Premio MT
Toyota Toyota Avanza 1.5AT Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số tự động 4 cấp
Toyota Avanza Premio CVT
Toyota Toyota Avanza 1.5AT Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số tự động 4 cấp
Toyota Yaris Cross
- Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
- Hỗ trợ trả góp 80%, Lãi suất vay cực thấp
- Xe có sẵn, Giao ngay
- Tặng gói phụ kiện cao cấp theo xe
- Với 5 tùy chọn màu sắc khác nhau như: Đen, Trắng ngọc trai, Cam/Đen, Ngọc lam/Đen, Trắng ngọc trai/Đen.
- Liên hệ ngay để được biết thêm thông tin chi tiết về xe, kèm những ưu đãi hấp dẫn trong Tháng
Toyota Yaris Cross HEV
- Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
- Hỗ trợ trả góp 80%, Lãi suất vay cực thấp
- Xe có sẵn, Giao ngay
- Tặng gói phụ kiện cao cấp theo xe
- Với 5 tùy chọn màu sắc khác nhau như: Đen, Trắng ngọc trai, Cam/Đen, Ngọc lam/Đen, Trắng ngọc trai/Đen.
- Liên hệ ngay để được biết thêm thông tin chi tiết về xe, kèm những ưu đãi hấp dẫn trong Tháng
Toyota Land Cruiser Prado 250
- Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 4840 x 1885 x 1890
- Chiều dài cơ sở (mm): 2790
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 215
- Số chỗ: 7
- Loại động cơ: 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i
- Dung tích xy lanh (cc): 2694
- Loại nhiên liệu: Xăng
- Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút): (120)164 / 5200
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 246/3900
- Tốc độ tối đa: 160
Toyota Land Cruiser 300
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.990 mm x 1.980 mm x 1.945 mm Chiều dài cơ sở xe 2.850 mm Động cơ xe 3.5 V6 tăng áp Hộp số Tự động 10 cấp Công suất cực đại 409 mã lực Mô-men xoán cực đại 650 Nm Hệ thống túi khí 10 túi khí
Toyota Hilux 2.4L 4x4 MT
- Số chỗ ngồi: 5
- Kiểu dáng: Bán tải
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Thái Lan
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm): 5325 x 1855 x 1815
- Chiều dài cơ sở (mm): 3085
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 286
- Hỗ trợ trả góp 80% - Xe có sẵn, Giao ngay
- Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
Toyota Hilux 2.4L 4x2 AT
- Số chỗ ngồi: 5
- Kiểu dáng: Bán tải
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Thái Lan
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm): 5325 x 1855 x 1815
- Chiều dài cơ sở (mm): 3085
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 286
- Hỗ trợ trả góp 80% - Xe có sẵn, Giao ngay
- Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
Toyota Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure
- Số chỗ ngồi: 5
- Kiểu dáng: Bán tải
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Thái Lan
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm): 5325 x 1855 x 1815
- Chiều dài cơ sở (mm): 3085
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 286
- Hỗ trợ trả góp 80% - Xe có sẵn, Giao ngay
- Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
Toyota Alphard 2.4 Turbo
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Nhiên liệu: Xăng
- Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 5010 x 1850 x 1950
- Chiều dài cơ sở (mm): 300
- Dung tích bình nhiên liệu (L): 75
- Số tự động 8 cấp
- Dung tích xy lanh (cc): 2393
- Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút): (205)275@6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 430@1700-3600
Toyota Alphard 2.5 HEV
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Nhiên liệu: Xăng
- Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 5010 x 1850 x 1950
- Chiều dài cơ sở (mm): 300
- Dung tích bình nhiên liệu (L): 75
- Số tự động vô cấp
- Dung tích xy lanh (cc): 2487
- Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút): (138)185/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 233/4300-4500